Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

chairman

/ˈtʃɛr.mən/
vi undefinedChủ tịch
Main Example

The chairman called the meeting to order.

Example context
vi flagChủ tịch tuyên bố bắt đầu cuộc họp.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The person who leads a meeting or organization.

Other Example

The chairman announced the new policy.

vi flagChủ tịch thông báo chính sách mới.

Our chairman is very experienced.

vi flagChủ tịch của chúng tôi rất giàu kinh nghiệm.

The chairman will give a speech today.

vi flagHôm nay, chủ tịch sẽ có bài phát biểu.
Synonyms

board chairman

vi flagchủ tịch hội đồng quản trị

chairman of the meeting

vi flagchủ tọa cuộc họp

company chairman

vi flagchủ tịch công ty
Synonyms

leader

president

head

chairman

/ˈtʃɛr.mən/
Main Example

She was elected as the chairman of the board.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who is in charge of a committee or board.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.