Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

celebration

/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/
vi undefinedLễ kỷ niệm
Main Example

We had a big celebration for her birthday.

Example context
vi flagChúng tôi đã có một lễ kỷ niệm lớn cho ngày sinh nhật của cô ấy.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A special event or activity to mark a happy occasion.

Other Example

The school organized a celebration for the students' achievements.

vi flagTrường tổ chức một lễ kỷ niệm cho những thành tích của học sinh.

We had a small celebration after the wedding ceremony.

vi flagChúng tôi đã có một buổi lễ kỷ niệm nhỏ sau lễ cưới.

Her promotion called for a big celebration with friends.

vi flagViệc thăng chức của cô ấy đòi hỏi một lễ kỷ niệm lớn với bạn bè.
Synonyms

birthday celebration

vi flagLễ kỷ niệm sinh nhật

graduation celebration

vi flagLễ kỷ niệm tốt nghiệp

holiday celebration

vi flagLễ kỷ niệm ngày lễ
Synonyms

festivity

commemoration

observance

celebration

/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/
vi undefinedlễ kỷ niệm
Main Example

The celebration of their achievements was inspiring.

Example context
vi flagLễ kỷ niệm những thành tựu của họ thật truyền cảm hứng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of honoring or showing appreciation for something.

Other Example

Her birthday party was a joyful celebration.

vi flagBữa tiệc sinh nhật của cô ấy là một lễ kỷ niệm vui vẻ.

The festival was a grand celebration of culture.

vi flagLễ hội là một lễ kỷ niệm văn hóa hoành tráng.

We had a small celebration for their wedding anniversary.

vi flagChúng tôi đã có một buổi lễ kỷ niệm nhỏ cho ngày kỷ niệm đám cưới của họ.
Synonyms

birthday celebration

vi flaglễ kỷ niệm sinh nhật

graduation celebration

vi flaglễ kỷ niệm tốt nghiệp

national celebration

vi flaglễ kỷ niệm quốc gia
Synonyms

commemoration

observance

festivity

celebration

/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/
Main Example

The festival is a celebration of culture.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A special event or activity to honor or recognize something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.