Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cash-rich

/kæʃ rɪtʃ/
Main Example

The company is cash-rich and can easily expand its operations.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having a lot of money available for spending or investment.

Other Example
Synonyms
Synonyms

cash-rich

/kæʃ rɪtʃ/
Main Example

The cash-rich are often sought after by investment firms.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or organization that has a large amount of cash available.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.