Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

carve

/kɑrv/
vi undefinedkhắc
Main Example

She will carve a pumpkin for Halloween.

Example context
vi flagCô ấy sẽ khắc một quả bí ngô cho Halloween.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To cut something into a specific shape or design.

Other Example

He will carve a turkey for dinner.

vi flagAnh ấy sẽ khắc một con gà tây cho bữa tối.

They carved their initials into the tree.

vi flagHọ đã khắc chữ cái của mình lên cây.

The artist carved a statue from marble.

vi flagNghệ sĩ đã khắc một bức tượng từ đá cẩm thạch.
Synonyms

carve a design

vi flagkhắc một thiết kế

carve a figure

vi flagkhắc một hình tượng

carve a shape

vi flagkhắc một hình dạng
Synonyms

sculpt

etch

cut

carve

/kɑrv/
Main Example

He hopes to carve out a successful career.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To create or establish something, often with effort.

Other Example
Synonyms
Synonyms

carve

/kɑrv/
Main Example

The sculpture is a beautiful carve of a bird.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A piece of art or design made by cutting into a material.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.