Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

careless

/ˈkɛr.ləs/
vi undefinedcẩu thả
Main Example

She made a careless mistake on the test.

Example context
vi flagCô ấy đã mắc một lỗi cẩu thả trong bài kiểm tra.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Not paying attention or being careful, often leading to mistakes.

Other Example

He was careless with his phone and lost it.

vi flagAnh ấy đã cẩu thả với điện thoại của mình và làm mất nó.

The careless driver caused an accident.

vi flagNgười lái xe cẩu thả gây ra tai nạn.

Her careless attitude towards homework showed in her grades.

vi flagThái độ cẩu thả của cô đối với bài tập về nhà thể hiện ở điểm số của cô.
Synonyms

careless mistake

vi flaglỗi cẩu thả

careless behavior

vi flaghành vi cẩu thả

careless attitude

vi flagthái độ cẩu thả
Synonyms

negligent

reckless

sloppy

careless

/ˈkɛr.ləs/
Main Example

His careless driving caused an accident.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Showing a lack of concern for safety or the well-being of others.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.