Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cared

/kɛrd/
vi undefinedchăm sóc
Main Example

She cared for her sick dog.

Example context
vi flagCô ấy chăm sóc con chó bị ốm của mình.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To have feelings of concern or affection for someone or something.

Other Example

He cared for his elderly parents.

vi flagAnh ấy chăm sóc cha mẹ già của mình.

They cared for the environment.

vi flagHọ chăm sóc môi trường.

I cared for my friend during her tough times.

vi flagTôi chăm sóc bạn tôi trong những lúc khó khăn của cô ấy.
Synonyms

care for someone

vi flagchăm sóc ai đó

care for something

vi flagchăm sóc cái gì đó

care deeply

vi flagquan tâm sâu sắc
Synonyms

love

cherish

nurture

cared

/kɛrd/
Main Example

He didn't care about the game.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To be interested in or to want something to happen.

Other Example
Synonyms
Synonyms

cared

/kɛrd/
Main Example

Her care for the environment is inspiring.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The feeling of concern or affection for someone or something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.