Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

capability

/kəˈpeɪ.bɪ.lɪ.ti/
vi undefinedkhả năng
Main Example

She has the capability to learn quickly.

Example context
vi flagCô ấy có khả năng học hỏi nhanh chóng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The ability or power to do something.

Other Example

He has the capability to solve complex problems.

vi flagAnh ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.

The team showed great capability in completing the project.

vi flagĐội đã thể hiện khả năng tuyệt vời trong việc hoàn thành dự án.

This software has the capability to process large amounts of data.

vi flagPhần mềm này có khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu.
Synonyms

demonstrate capability

vi flagchứng minh khả năng

show capability

vi flagthể hiện khả năng

enhance capability

vi flagnâng cao khả năng
Synonyms

ability

capacity

competence

capability

/kəˈpeɪ.bɪ.lɪ.ti/
Main Example

The new software has many useful capabilities.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A feature or quality that allows something to function in a certain way.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.