Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

canoeing

/kəˈnuːɪŋ/
vi undefinedchèo thuyền ca-nô
Main Example

We went canoeing on the lake.

Example context
vi flagChúng tôi đã đi chèo thuyền ca-nô trên hồ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The activity of traveling in a canoe.

Other Example

Canoeing is a fun summer activity.

vi flagChèo thuyền ca-nô là một hoạt động mùa hè thú vị.

We enjoy canoeing down the river.

vi flagChúng tôi thích chèo thuyền ca-nô xuôi dòng sông.

Canoeing can be a great workout.

vi flagChèo thuyền ca-nô có thể là một bài tập thể dục tuyệt vời.
Synonyms

go canoeing

vi flagđi chèo thuyền ca-nô

try canoeing

vi flagthử chèo thuyền ca-nô

enjoy canoeing

vi flagthích chèo thuyền ca-nô
Synonyms

paddling

kayaking

boating

canoeing

/kəˈnuːɪŋ/
Main Example

They are canoeing down the river.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To travel in a canoe.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.