Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

canoe

/kəˈnuː/
vi undefinedCa nô
Main Example

We went out in a canoe on the lake.

Example context
vi flagChúng tôi đã đi ca nô trên hồ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A small, narrow boat that is moved by paddling.

Other Example

She paddled the canoe down the river.

vi flagCô ấy chèo thuyền ca nô xuống sông.

They rented a canoe for the weekend.

vi flagHọ thuê một chiếc ca nô cho ngày cuối tuần.

He loves to fish from his canoe.

vi flagAnh ấy thích câu cá từ chiếc ca nô của mình.
Synonyms

kayak and canoe

vi flagKayak và ca nô

canoe trip

vi flagChuyến đi ca nô

canoe rental

vi flagCho thuê ca nô
Synonyms

kayak

rowboat

dinghy

canoe

/kəˈnuː/
vi undefinedchèo thuyền ca nô
Main Example

They canoe down the river every summer.

Example context
vi flagHọ chèo thuyền ca nô trên sông vào mỗi mùa hè.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To move a canoe through water using a paddle.

Other Example

We canoe on the lake every weekend.

vi flagChúng tôi chèo thuyền ca nô trên hồ vào mỗi cuối tuần.

She loves to canoe with her friends.

vi flagCô ấy thích chèo thuyền ca nô với bạn bè.

They canoe together during their vacation.

vi flagHọ chèo thuyền ca nô cùng nhau trong kỳ nghỉ của họ.
Synonyms

canoe trip

vi flagchuyến đi thuyền ca nô

canoe rental

vi flagthuê thuyền ca nô

canoe paddle

vi flagmái chèo thuyền ca nô
Synonyms

kayak

row

paddle

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.