Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cancer

/ˈkænsər/
vi undefinedUng thư
Main Example

She was diagnosed with cancer last year.

Example context
vi flagCô ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vào năm ngoái.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A disease caused by the uncontrolled growth of abnormal cells in the body.

Other Example

He is fighting cancer with great courage.

vi flagAnh ấy đang chiến đấu với bệnh ung thư bằng sự dũng cảm tuyệt vời.

Many people support cancer research.

vi flagNhiều người ủng hộ nghiên cứu về ung thư.

Early detection can help treat cancer effectively.

vi flagPhát hiện sớm có thể giúp điều trị ung thư hiệu quả.
Synonyms

breast cancer

vi flagung thư vú

lung cancer

vi flagung thư phổi

skin cancer

vi flagung thư da
Synonyms

malignancy

tumor

carcinoma

cancer

/ˈkænsər/
Main Example

The corruption in the government is a cancer in society.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A term used to describe a harmful or destructive influence.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.