Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

camper

/ˈkæmpər/
vi undefinedngười cắm trại
Main Example

The camper set up their tent by the lake.

Example context
vi flagNgười cắm trại dựng lều bên hồ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who travels and stays in a tent or camper vehicle for recreation.

Other Example

The campers enjoyed a bonfire at night.

vi flagNhững người cắm trại thích thú với lửa trại vào ban đêm.

She packed her gear for the camping trip.

vi flagCô ấy thu dọn đồ đạc cho chuyến đi cắm trại.

They met other campers at the site.

vi flagHọ gặp những người cắm trại khác tại địa điểm.
Synonyms

family camper

vi flagngười cắm trại gia đình

tent camper

vi flagngười cắm trại lều

seasoned camper

vi flagngười cắm trại dày dặn kinh nghiệm
Synonyms

traveler

outdoorsman

hiker

camper

/ˈkæmpər/
Main Example

They drove their camper to the national park.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A vehicle designed for camping, often equipped with sleeping and cooking facilities.

Other Example
Synonyms
Synonyms

camper

/ˈkæmpər/
Main Example

We plan to camper in the mountains this summer.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To travel and stay in a tent or camper vehicle for leisure.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.