Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

cactuses

/ˈkæktəsɪz/
Main Example

The garden has many cactuses.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of plant that has thick, fleshy stems and often grows in dry areas.

Other Example
Synonyms
Synonyms

cactuses

/ˈkæktəsɪz/
Main Example

I saw several cactuses at the store.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The plural form of cactus, referring to more than one cactus.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.