Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

bustling

/ˈbʌs.lɪŋ/
vi undefinednáo nhiệt
Main Example

The bustling market was full of people.

Example context
vi flagKhu chợ náo nhiệt đầy người.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Full of energetic and noisy activity.

Other Example

The bustling city never sleeps.

vi flagThành phố náo nhiệt không bao giờ ngủ.

We walked through the bustling streets filled with laughter.

vi flagChúng tôi đi bộ qua những con phố náo nhiệt đầy ắp tiếng cười.

The bustling café was alive with chatter.

vi flagQuán cà phê náo nhiệt rộn ràng tiếng trò chuyện.
Synonyms

bustling activity

vi flaghoạt động náo nhiệt

bustling crowd

vi flagđám đông náo nhiệt

bustling atmosphere

vi flagkhông khí náo nhiệt
Synonyms

lively

busy

active

bustling

/ˈbʌs.lɪŋ/
vi undefinedhối hả
Main Example

The children were bustling around the playground.

Example context
vi flagBọn trẻ đang hối hả chạy quanh sân chơi.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To move around in a busy or lively way.

Other Example

The shoppers were bustling through the market.

vi flagNgười mua sắm hối hả đi qua chợ.

Students were bustling in the hallways between classes.

vi flagHọc sinh hối hả trong hành lang giữa các lớp học.

The workers were bustling around the office preparing for the meeting.

vi flagCác công nhân đang hối hả quanh văn phòng để chuẩn bị cho cuộc họp.
Synonyms

bustling city

vi flagthành phố hối hả

bustling crowd

vi flagđám đông hối hả

bustling activity

vi flaghoạt động hối hả
Synonyms

hustling

moving

busy

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.