Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

burning

/ˈbɜrnɪŋ/
Main Example

The candle is burning brightly.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

Present participle of burn; to be on fire or to cause to be on fire.

Other Example
Synonyms
Synonyms

burning

/ˈbɜrnɪŋ/
vi undefinedđang cháy
Main Example

The burning fire kept us warm.

Example context
vi flagNgọn lửa đang cháy sưởi ấm cho chúng tôi.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Producing or feeling heat or flames.

Other Example

The burning candle lit up the room.

vi flagNgọn nến đang cháy thắp sáng căn phòng.

She felt the burning sun on her skin.

vi flagCô ấy cảm thấy ánh nắng thiêu đốt trên da.

The burning logs crackled in the fireplace.

vi flagNhững khúc gỗ cháy lách tách trong lò sưởi.
Synonyms

burning sensation

vi flagcảm giác bỏng rát

burning desire

vi flagkhát vọng cháy bỏng

burning question

vi flagcâu hỏi hóc búa
Synonyms

flaming

scorching

blazing

burning

/ˈbɜrnɪŋ/
Main Example

The burning of the old building was a big event.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of setting something on fire or the state of being on fire.

Other Example
Synonyms
Synonyms

burning

/ˈbɜrnɪŋ/
Main Example

The sun was burning hot today.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that causes or relates to burning.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.