Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

bungled

/ˈbʌŋɡəld/
Main Example

He bungled the presentation and forgot his main points.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To carry out a task clumsily or ineptly, resulting in failure or mistakes.

Other Example
Synonyms
Synonyms

bungled

/ˈbʌŋɡəld/
Main Example

The bungled job left everyone frustrated.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing something that has been done poorly or incorrectly.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.