Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

bulky

/ˈbʌl.ki/
vi undefinedcồng kềnh
Main Example

The bulky package was hard to lift.

Example context
vi flagGói hàng cồng kềnh rất khó nâng lên.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Large and difficult to handle because of size or weight.

Other Example

The bulky sofa took up most of the living room.

vi flagChiếc sofa cồng kềnh chiếm hầu hết phòng khách.

He struggled to fit the bulky suitcase in the trunk.

vi flagAnh ấy vật lộn để nhét chiếc vali cồng kềnh vào cốp xe.

The bulky book was too heavy to carry around.

vi flagCuốn sách cồng kềnh quá nặng để mang theo.
Synonyms

bulky furniture

vi flagnội thất cồng kềnh

bulky clothing

vi flagquần áo cồng kềnh

bulky items

vi flagvật cồng kềnh
Synonyms

cumbersome

heavy

massive

bulky

/ˈbʌl.ki/
Main Example

The bulky furniture filled the entire room.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Taking up a lot of space; not compact.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.