Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

bulging

/ˈbʌldʒɪŋ/
Main Example

The bulging bag was hard to carry.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing something that is swollen or sticking out.

Other Example
Synonyms
Synonyms

bulging

/ˈbʌldʒɪŋ/
Main Example

The balloon is bulging with air.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

The action of causing something to swell or stick out.

Other Example
Synonyms
Synonyms

bulging

/ˈbʌldʒɪŋ/
Main Example

The bulging of the tire worried him.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of being swollen or sticking out.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.