Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

brutal

/ˈbruːtəl/
vi undefinedtàn bạo
Main Example

The fight was brutal and left many injured.

Example context
vi flagCuộc chiến rất tàn bạo và để lại nhiều người bị thương.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Very cruel or harsh.

Other Example

The weather was brutal during the storm.

vi flagThời tiết rất tàn bạo trong cơn bão.

His brutal honesty hurt her feelings.

vi flagSự thật tàn bạo của anh ấy đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.

The competition was brutal, with everyone fighting hard.

vi flagCuộc thi rất tàn bạo, mọi người đều chiến đấu hết mình.
Synonyms

brutal attack

vi flagcuộc tấn công tàn bạo

brutal treatment

vi flagsự đối xử tàn bạo

brutal reality

vi flagthực tế tàn bạo
Synonyms

savage

ruthless

ferocious

brutal

/ˈbruːtəl/
Main Example

The exam was brutal and many students struggled.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Extremely difficult or severe.

Other Example
Synonyms
Synonyms

brutal

/ˈbruːtəl/
Main Example

The brutal of the situation shocked everyone.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The quality of being brutal; cruelty.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.