Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

broadband

/ˈbrɔːd.bænd/
vi undefinedbăng thông rộng
Main Example

We need a broadband connection to stream movies smoothly.

Example context
vi flagChúng ta cần kết nối băng thông rộng để phát trực tuyến phim một cách mượt mà.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A high-speed internet connection that allows for fast data transmission.

Other Example

I upgraded to broadband for better gaming.

vi flagTôi đã nâng cấp lên băng thông rộng để chơi game tốt hơn.

With broadband, I can work from home easily.

vi flagVới băng thông rộng, tôi có thể làm việc từ nhà một cách dễ dàng.

The café offers free broadband for customers.

vi flagQuán cà phê cung cấp băng thông rộng miễn phí cho khách hàng.
Synonyms

broadband service

vi flagdịch vụ băng thông rộng

broadband provider

vi flagnhà cung cấp băng thông rộng

broadband speed

vi flagtốc độ băng thông rộng
Synonyms

high-speed internet

fast internet

wideband

broadband

/ˈbrɔːd.bænd/
Main Example

The broadband service in our area is very reliable.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to or denoting a type of internet connection that is fast and can carry multiple signals.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.