Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

brightest

/ˈbraɪtəst/
vi undefinedsáng nhất
Main Example

The sun is the brightest object in the sky.

Example context
vi flagMặt trời là vật thể sáng nhất trên bầu trời.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

The most full of light or color; very shiny or vivid.

Other Example

Her dress was the brightest in the room.

vi flagChiếc váy của cô ấy là sáng nhất trong phòng.

The flowers are the brightest colors of spring.

vi flagNhững bông hoa là những màu sắc tươi sáng nhất của mùa xuân.

He has the brightest smile I've ever seen.

vi flagAnh ấy có nụ cười tươi nhất mà tôi từng thấy.
Synonyms

brightest star

vi flagngôi sao sáng nhất

brightest color

vi flagmàu sáng nhất

brightest light

vi flagánh sáng sáng nhất
Synonyms

luminous

vivid

radiant

brightest

/ˈbraɪtəst/
Main Example

She is one of the brightest students in her class.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

The most intelligent or talented.

Other Example
Synonyms
Synonyms

brightest

/ˈbraɪtəst/
Main Example

He was known as the brightest of his peers.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The person or thing that is the most bright or intelligent.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.