Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

briefly

/ˈbrifli/
vi undefinedngắn gọn
Main Example

She spoke briefly about her trip.

Example context
vi flagCô ấy nói ngắn gọn về chuyến đi của mình.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a short manner; not lasting long.

Other Example

He arrived briefly before the meeting started.

vi flagAnh ấy đến một lúc trước khi cuộc họp bắt đầu.

The movie was briefly interrupted by a power outage.

vi flagBộ phim bị gián đoạn một chút do mất điện.

She smiled briefly and then turned away.

vi flagCô ấy mỉm cười một chút rồi quay đi.
Synonyms

speak briefly

vi flagnói ngắn gọn

pause briefly

vi flagtạm dừng một chút

explain briefly

vi flaggiải thích ngắn gọn
Synonyms

shortly

quickly

momentarily

briefly

/ˈbrifli/
vi undefinedvắn tắt
Main Example

Please summarize the report briefly.

Example context
vi flagVui lòng tóm tắt báo cáo một cách ngắn gọn.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a few words; concisely.

Other Example

Please explain the rules briefly.

vi flagVui lòng giải thích các quy tắc một cách ngắn gọn.

Can you answer my question briefly?

vi flagBạn có thể trả lời câu hỏi của tôi một cách ngắn gọn được không?

She spoke briefly about her trip.

vi flagCô ấy nói ngắn gọn về chuyến đi của mình.
Synonyms

summarize briefly

vi flagtóm tắt ngắn gọn

explain briefly

vi flaggiải thích ngắn gọn

describe briefly

vi flagmô tả ngắn gọn
Synonyms

concise

shortly

summarily

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.