Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

brideto-be

/ˈbraɪd tə bi/
vi undefinedCô dâu tương lai
Main Example

The brideto-be is planning her wedding.

Example context
vi flagCô dâu tương lai đang lên kế hoạch cho đám cưới của mình.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A woman who is engaged to be married.

Other Example

The bride-to-be chose her dress today.

vi flagCô dâu tương lai đã chọn váy của mình hôm nay.

Everyone is excited for the bride-to-be's big day.

vi flagMọi người đều háo hức chờ đợi ngày trọng đại của cô dâu tương lai.

The bride-to-be is busy with her invitations.

vi flagCô dâu tương lai đang bận rộn với thiệp mời.
Synonyms

bride-to-be party

vi flagtiệc cô dâu tương lai

bride-to-be gifts

vi flagquà tặng cô dâu tương lai

bride-to-be dress

vi flagváy cô dâu tương lai
Synonyms

fiancée

engaged woman

future wife

brideto-be

/ˈbraɪd tə bi/
Main Example

She wore a brideto-be dress for the party.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to a woman who is engaged to be married.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.