Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

branch

/bræntʃ/
vi undefinedcành cây
Main Example

The cat climbed up the branch.

Example context
vi flagCon mèo trèo lên cành cây.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A part of a tree that grows out from the trunk.

Other Example

The bird sat on a low branch.

vi flagCon chim đậu trên một cành cây thấp.

He broke a branch to use as a walking stick.

vi flagAnh ấy bẻ một cành cây để dùng làm gậy chống.

Leaves grew on the branch in spring.

vi flagLá mọc trên cành cây vào mùa xuân.
Synonyms

tree branch

vi flagcành cây

broken branch

vi flagcành cây gãy

branch out

vi flagphát triển
Synonyms

limb

bough

shoot

branch

/bræntʃ/
vi undefinedrẽ nhánh
Main Example

The road will branch off to the left.

Example context
vi flagCon đường sẽ rẽ sang trái.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To divide into smaller parts or sections.

Other Example

The tree will branch out in spring.

vi flagCây sẽ đâm chồi nảy lộc vào mùa xuân.

The project will branch into several teams.

vi flagDự án sẽ chia thành nhiều nhóm.

The river branches into two smaller streams.

vi flagSông chia thành hai dòng suối nhỏ hơn.
Synonyms

branch out

vi flagrẽ nhánh

branch off

vi flagrẽ nhánh

branch into

vi flagchia thành
Synonyms

divide

split

separate

branch

/bræntʃ/
Main Example

She works at the bank's new branch.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A division or part of a larger organization or system.

Other Example
Synonyms
Synonyms

branch

/bræntʃ/
Main Example

We can fish in the branch of the river.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A part of a river or stream that flows away from the main part.

Other Example
Synonyms
Synonyms

branch

/bræntʃ/
Main Example

The company plans to branch into new markets.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To create a new line of development or activity.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.