Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

booger

/ˈbʊɡər/
Main Example

He picked his nose and found a booger.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A piece of dried mucus from the nose.

Other Example
Synonyms
Synonyms

booger

/ˈbʊɡər/
Main Example

Stop being a booger and help me with this!

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A term used to refer to a silly or annoying person, often in a playful way.

Other Example
Synonyms
Synonyms

booger

/ˈbʊɡər/
Main Example

He likes to booger when he is bored.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To pick one's nose.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.