Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

boarding card

/ˈbɔːrdɪŋ kɑːrd/
Main Example

I showed my boarding card at the gate.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A document that allows a passenger to enter an airplane.

Other Example
Synonyms
Synonyms

boarding card

/ˈbɔːrdɪŋ kɑːrd/
Main Example

She received a boarding card for the concert.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A card used for entry to a specific area or event, such as a train or concert.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.