Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

blink

/blɪŋk/
vi undefinedchớp mắt
Main Example

She blinked when the bright light turned on.

Example context
vi flagCô ấy chớp mắt khi đèn sáng bật lên.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To quickly close and open the eyes.

Other Example

He blinked in surprise at the sudden noise.

vi flagAnh ấy chớp mắt ngạc nhiên trước tiếng ồn đột ngột.

The baby blinked at the colorful mobile above her.

vi flagEm bé chớp mắt nhìn chiếc điện thoại di động đầy màu sắc phía trên.

I blinked to clear my vision after staring at the screen.

vi flagTôi chớp mắt để làm rõ tầm nhìn sau khi nhìn chằm chằm vào màn hình.
Synonyms

blink rapidly

vi flagchớp mắt nhanh

blink frequently

vi flagchớp mắt thường xuyên

blink in response

vi flagchớp mắt đáp lại
Synonyms

wink

flutter

flash

blink

/blɪŋk/
vi undefinedcái chớp mắt
Main Example

He gave a blink to show he understood.

Example context
vi flagAnh ấy chớp mắt để tỏ ý hiểu.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A quick closing and opening of the eyes.

Other Example

She gave a quick blink to clear her vision.

vi flagCô ấy chớp mắt nhanh để làm rõ tầm nhìn.

With a blink, he acknowledged her presence.

vi flagAnh ấy chớp mắt, thừa nhận sự hiện diện của cô.

The bright light made him blink rapidly.

vi flagÁnh sáng chói khiến anh ta chớp mắt liên tục.
Synonyms

a quick blink

vi flagcái chớp mắt nhanh

a gentle blink

vi flagcái chớp mắt nhẹ nhàng

a sudden blink

vi flagcái chớp mắt bất ngờ
Synonyms

wink

flutter

flash

blink

/blɪŋk/
Main Example

Don't blink when making a decision.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To hesitate or pause briefly.

Other Example
Synonyms
Synonyms

blink

/blɪŋk/
Main Example

It happened in the blink of an eye.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A very short moment of time.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.