Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

bitched

/bɪtʃt/
Main Example

She bitched about the long wait at the restaurant.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To complain or express dissatisfaction in a loud or annoying way.

Other Example
Synonyms
Synonyms

bitched

/bɪtʃt/
Main Example

He called her a bitched during the argument.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A term used to refer to a woman, often in a derogatory way.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.