Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

billion

/ˈbɪljən/
vi undefinedtỷ
Main Example

There are a billion stars in the sky.

Example context
vi flagCó một tỷ ngôi sao trên bầu trời.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A number equal to one thousand million (1,000,000,000).

Other Example

The company made a billion dollars last year.

vi flagCông ty đã kiếm được một tỷ đô la vào năm ngoái.

She won a billion dollars in the lottery.

vi flagCô ấy đã trúng một tỷ đô la trong xổ số.

There are a billion reasons to be happy.

vi flagCó một tỷ lý do để hạnh phúc.
Synonyms

billion dollars

vi flagtỷ đô la

billion people

vi flagtỷ người

billion stars

vi flagtỷ ngôi sao
Synonyms

thousand million

giga

10^9

billion

/ˈbɪljən/
vi undefinedtỷ
Main Example

The company made a billion dollars last year.

Example context
vi flagCông ty đã kiếm được một tỷ đô la vào năm ngoái.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to a billion or consisting of a billion.

Other Example

The city plans to invest a billion dollars in new infrastructure.

vi flagThành phố có kế hoạch đầu tư một tỷ đô la vào cơ sở hạ tầng mới.

She won a billion-dollar lottery prize last week.

vi flagCô ấy đã trúng giải xổ số một tỷ đô la vào tuần trước.

The project is expected to cost a billion dollars.

vi flagDự án dự kiến ​​sẽ tiêu tốn một tỷ đô la.
Synonyms

billion dollars

vi flagtỷ đô la

billion people

vi flagtỷ người

billion years

vi flagtỷ năm
Synonyms

one thousand million

giga

billionfold

billion

/ˈbɪljən/
Main Example

They hope to billion their profits next year.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To increase something to a billion in amount or value.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.