Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

bilingual

/baɪˈlɪŋɡwəl/
vi undefinedSong ngữ
Main Example

She is bilingual and speaks both English and Spanish.

Example context
vi flagCô ấy song ngữ và nói được cả tiếng Anh lẫn tiếng Tây Ban Nha.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Able to speak and understand two languages fluently.

Other Example

He is bilingual and can translate between French and German.

vi flagAnh ấy song ngữ và có thể dịch giữa tiếng Pháp và tiếng Đức.

Many bilingual children learn languages quickly.

vi flagNhiều trẻ em song ngữ học ngôn ngữ rất nhanh.

Being bilingual helps her in her job.

vi flagViệc song ngữ giúp cô ấy trong công việc.
Synonyms

bilingual education

vi flaggiáo dục song ngữ

bilingual speaker

vi flagngười nói song ngữ

bilingual skills

vi flagkỹ năng song ngữ
Synonyms

multilingual

dual-language

two-language

bilingual

/baɪˈlɪŋɡwəl/
Main Example

As a bilingual, he can help translate for us.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who speaks two languages fluently.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.