Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

bicycle

/ˈbaɪsɪkəl/
vi undefinedxe đạp
Main Example

I ride my bicycle to school every day.

Example context
vi flagTôi đạp xe đến trường mỗi ngày.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A vehicle with two wheels that you ride by pushing pedals with your feet.

Other Example

She bought a new bicycle for her birthday.

vi flagCô ấy đã mua một chiếc xe đạp mới cho ngày sinh nhật của mình.

He enjoys riding his bicycle in the park.

vi flagAnh ấy thích đạp xe trong công viên.

They fixed the flat tire on their bicycle.

vi flagHọ đã sửa chữa lốp xe bị xẹp trên xe đạp của họ.
Synonyms

ride a bicycle

vi flagđi xe đạp

bicycle lane

vi flaglàn đường xe đạp

bicycle helmet

vi flagmũ bảo hiểm xe đạp
Synonyms

bike

cycle

pushbike

bicycle

/ˈbaɪsɪkəl/
Main Example

We like to bicycle in the park on weekends.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To ride a bicycle.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.