Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

bickering

/ˈbɪkərɪŋ/
vi undefinedsự cãi vặt
Main Example

The children stopped bickering and started playing nicely.

Example context
vi flagBọn trẻ ngừng cãi vặt và bắt đầu chơi ngoan.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A noisy argument or disagreement, often about unimportant things.

Other Example

They were bickering over who would do the dishes.

vi flagHọ đang cãi nhau xem ai rửa bát.

The siblings' bickering drove their parents crazy.

vi flagSự cãi vặt của anh chị em khiến bố mẹ phát điên.

Stop bickering and focus on your homework.

vi flagNgừng cãi vặt và tập trung vào bài tập về nhà của bạn.
Synonyms

constant bickering

vi flagcãi vặt liên tục

endless bickering

vi flagcãi vặt không ngừng

playful bickering

vi flagcãi vặt vui vẻ
Synonyms

quarreling

arguing

squabbling

bickering

/ˈbɪkərɪŋ/
Main Example

They were bickering over who would do the dishes.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To argue or quarrel about petty matters.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.