Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

beverage

/ˈbɛv.ər.ɪdʒ/
vi undefinedđồ uống
Main Example

I ordered a cold beverage at the café.

Example context
vi flagTôi đã gọi một đồ uống lạnh tại quán cà phê.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A drink, especially one other than water.

Other Example

She prefers a hot beverage in the morning.

vi flagCô ấy thích một thức uống nóng vào buổi sáng.

We brought our own beverage to the picnic.

vi flagChúng tôi đã mang đồ uống riêng đến buổi dã ngoại.

He ordered a refreshing beverage after the workout.

vi flagAnh ấy đã gọi một thức uống giải khát sau khi tập thể dục.
Synonyms

soft beverage

vi flagđồ uống nhẹ

alcoholic beverage

vi flagđồ uống có cồn

carbonated beverage

vi flagđồ uống có ga
Synonyms

drink

refreshment

libation

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.