Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

benign

/bɪˈnaɪn/
Main Example

The weather was benign during our picnic.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Mild and favorable; not severe or serious.

Other Example
Synonyms
Synonyms

benign

/bɪˈnaɪn/
Main Example

She is known as a benign in our community.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or thing that is gentle and kind.

Other Example
Synonyms
Synonyms

benign

/bɪˈnaɪn/
vi undefinedLành tính
Main Example

The doctor said the tumor was benign.

Example context
vi flagBác sĩ nói rằng khối u là lành tính.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Not harmful or dangerous; gentle and kind.

Other Example

The benign weather made it a perfect day for a picnic.

vi flagThời tiết ôn hòa tạo nên một ngày hoàn hảo cho chuyến dã ngoại.

Her benign smile put everyone at ease.

vi flagNụ cười hiền hậu của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

The teacher's benign approach helped the students feel comfortable.

vi flagCách tiếp cận hiền lành của giáo viên đã giúp học sinh cảm thấy thoải mái.
Synonyms

benign tumor

vi flagkhối u lành tính

benign environment

vi flagmôi trường ôn hòa

benign nature

vi flagtính cách hiền lành
Synonyms

harmless

gentle

kind

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.