Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

behoove

/bɪˈhuːv/
vi undefinednên
Main Example

It would behoove you to study for the test.

Example context
vi flagBạn nên học cho bài kiểm tra.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To be necessary or proper for someone to do something.

Other Example

It would behoove you to arrive early.

vi flagBạn nên đến sớm.

It would behoove her to ask for help.

vi flagCô ấy nên yêu cầu giúp đỡ.

It would behoove them to save money.

vi flagHọ nên tiết kiệm tiền.
Synonyms

behoove someone to do something

vi flagnên ai đó làm gì

it behooves us to

vi flagchúng ta nên

behoove you to

vi flagbạn nên
Synonyms

benefit

suit

advantage

behoove

/bɪˈhuːv/
Main Example

It might behoove her to take that job offer.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To be advantageous or beneficial for someone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.