Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

behavioral

/bɪˈheɪvjərəl/
vi undefinedthuộc về hành vi
Main Example

His behavioral changes were noticeable after the therapy.

Example context
vi flagNhững thay đổi về hành vi của anh ấy trở nên đáng chú ý sau khi điều trị.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to the way a person or animal acts.

Other Example

Her behavioral patterns changed when she started school.

vi flagCác kiểu hành vi của cô ấy đã thay đổi khi cô ấy bắt đầu đi học.

The dog's behavioral issues were addressed by a trainer.

vi flagCác vấn đề về hành vi của con chó đã được một huấn luyện viên giải quyết.

Teachers noted his behavioral improvements over the semester.

vi flagGiáo viên đã ghi nhận những cải thiện về hành vi của anh ấy trong học kỳ.
Synonyms

behavioral therapy

vi flagliệu pháp hành vi

behavioral science

vi flagkhoa học hành vi

behavioral problems

vi flagvấn đề về hành vi
Synonyms

conductual

acting

responsive

behavioral

/bɪˈheɪvjərəl/
Main Example

The behavioral approach helps us understand human actions.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Pertaining to the study of behavior, especially in psychology.

Other Example
Synonyms
Synonyms

behavioral

/bɪˈheɪvjərəl/
Main Example

She is pursuing a degree in behavioral science.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The study or analysis of behavior.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.