Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

beachfront

/ˈbiːtʃfrʌnt/
Main Example

We found a nice hotel on the beachfront.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The area of land directly next to a beach.

Other Example

The kids played on the beachfront all day.

We enjoyed a picnic on the beachfront.

The restaurant has a great view of the beachfront.

Synonyms

beachfront property

beachfront hotel

beachfront view

Synonyms

shoreline

coastline

seaside

beachfront

/ˈbiːtʃfrʌnt/
Main Example

They bought a beachfront property.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing something that is located next to a beach.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.