Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

bathrobe

/ˈbæθroʊb/
vi undefinedáo choàng tắm
Main Example

She put on her bathrobe after the shower.

Example context
vi flagCô ấy mặc áo choàng tắm sau khi tắm.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A loose garment worn after bathing or before getting dressed.

Other Example

He wrapped himself in a warm bathrobe after the swim.

vi flagAnh ấy quấn mình trong chiếc áo choàng tắm ấm áp sau khi bơi.

The kids wore their bathrobes while watching cartoons.

vi flagBọn trẻ mặc áo choàng tắm khi xem phim hoạt hình.

She loves her fluffy bathrobe on cold mornings.

vi flagCô ấy thích chiếc áo choàng tắm bông xù của mình vào những buổi sáng lạnh giá.
Synonyms

fluffy bathrobe

vi flagáo choàng tắm bông xù

cotton bathrobe

vi flagáo choàng tắm cotton

silk bathrobe

vi flagáo choàng tắm lụa
Synonyms

dressing gown

robe

housecoat

bathrobe

/ˈbæθroʊb/
Main Example

He loves to relax in his soft bathrobe on weekends.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of robe often made of absorbent material, used for comfort at home.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.