Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

barking

/ˈbɑːrkɪŋ/
Main Example

The barking of the dog woke me up.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The sound made by a dog.

Other Example

The barking startled the cat.

I heard barking in the distance.

Her barking made me laugh.

Synonyms

loud barking

dog barking

constant barking

Synonyms

howling

yapping

growling

barking

/ˈbɑːrkɪŋ/
Main Example

The dog is barking at the mailman.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make the sound of a dog.

Other Example
Synonyms
Synonyms

barking

/ˈbɑːrkɪŋ/
Main Example

The barking noise came from the backyard.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing something that sounds like a dog barking.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.