Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

ball pit

/bɔl pɪt/
Main Example

The kids had a great time in the ball pit.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A large container filled with plastic balls where children can play and jump.

Other Example
Synonyms
Synonyms

ball pit

/bɔl pɪt/
Main Example

We visited the new play center that has a huge ball pit.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A playful area in amusement parks or play centers designed for children to enjoy.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.