Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

backlist

/ˈbækˌlɪst/
Main Example

The author's earlier works are on the backlist.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A list of books that are no longer actively promoted or in print but are still available for sale.

Other Example
Synonyms
Synonyms

backlist

/ˈbækˌlɪst/
Main Example

The publisher decided to backlist the novel after its initial release.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To place a book on a backlist, meaning it is not actively promoted.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.