Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

avoid

/əˈvɔɪd/
vi undefinedtránh
Main Example

I try to avoid junk food.

Example context
vi flagTôi cố gắng tránh đồ ăn nhanh.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To keep away from something or not do something.

Other Example

I avoid talking too much in meetings.

vi flagTôi tránh nói quá nhiều trong các cuộc họp.

She avoids crowded places.

vi flagCô ấy tránh những nơi đông người.

He tries to avoid getting sick.

vi flagAnh ấy cố gắng tránh bị ốm.
Synonyms

avoid conflict

vi flagtránh xung đột

avoid mistakes

vi flagtránh sai lầm

avoid responsibility

vi flagtránh trách nhiệm
Synonyms

evade

shun

steer clear of

avoid

/əˈvɔɪd/
Main Example

We need to avoid accidents on the road.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To prevent something from happening.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.