Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

augment

/ɔːɡˈmɛnt/
vi undefinedtăng cường
Main Example

She wants to augment her income by taking a second job.

Example context
vi flagCô ấy muốn tăng thu nhập bằng cách làm thêm một công việc thứ hai.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make something larger or greater in size, amount, or degree.

Other Example

He plans to augment his skills with online courses.

vi flagAnh ấy dự định tăng cường kỹ năng của mình bằng các khóa học trực tuyến.

The company aims to augment its product line this year.

vi flagCông ty đặt mục tiêu tăng cường dòng sản phẩm của mình trong năm nay.

They decided to augment their savings by cutting expenses.

vi flagHọ quyết định tăng tiền tiết kiệm bằng cách cắt giảm chi phí.
Synonyms

augment income

vi flagtăng thu nhập

augment resources

vi flagtăng cường nguồn lực

augment knowledge

vi flagtăng cường kiến thức
Synonyms

increase

enhance

expand

augment

/ɔːɡˈmɛnt/
vi undefinedSự tăng lên
Main Example

The augment in sales was surprising this quarter.

Example context
vi flagSự tăng lên trong doanh số bán hàng thật đáng ngạc nhiên trong quý này.
Grammatical Info:
Noun (n.)

An increase or improvement in something.

Other Example

The augment in productivity was noticeable after the new software was implemented.

vi flagSự tăng lên trong năng suất được chú ý sau khi phần mềm mới được triển khai.

We saw an augment in customer satisfaction after the changes were made.

vi flagChúng tôi thấy sự tăng lên trong sự hài lòng của khách hàng sau khi các thay đổi được thực hiện.

There was a significant augment in the number of participants this year.

vi flagCó một sự tăng lên đáng kể về số lượng người tham gia trong năm nay.
Synonyms

augment in revenue

vi flagsự tăng lên trong doanh thu

augment in performance

vi flagsự tăng lên trong hiệu suất

augment in interest

vi flagsự tăng lên trong sự quan tâm
Synonyms

increase

enhancement

improvement

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.