Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

attractive

/əˈtræktɪv/
vi undefinedhấp dẫn
Main Example

She wore an attractive dress to the party.

Example context
vi flagCô ấy mặc một chiếc váy hấp dẫn đến bữa tiệc.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Pleasing or appealing to the senses or mind.

Other Example

The garden was filled with attractive flowers.

vi flagKhu vườn đầy những bông hoa hấp dẫn.

He has an attractive smile that lights up the room.

vi flagAnh ấy có một nụ cười hấp dẫn làm bừng sáng cả căn phòng.

The painting was very attractive and caught everyone's attention.

vi flagBức tranh rất hấp dẫn và thu hút sự chú ý của mọi người.
Synonyms

attractive design

vi flagthiết kế hấp dẫn

attractive features

vi flagtính năng hấp dẫn

attractive offer

vi flaglời đề nghị hấp dẫn
Synonyms

appealing

charming

alluring

attractive

/əˈtræktɪv/
Main Example

The job offer was very attractive to him.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Having qualities that draw attention or interest.

Other Example
Synonyms
Synonyms

attractive

/əˈtræktɪv/
Main Example

She is considered an attractive in the modeling industry.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or thing that is appealing or pleasing.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.