Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

attract

/əˈtrækt/
vi undefinedthu hút
Main Example

The flowers attract many bees.

Example context
vi flagHoa thu hút nhiều con ong.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To draw someone or something towards oneself.

Other Example

The bright colors attract attention.

vi flagMàu sắc tươi sáng thu hút sự chú ý.

Music can attract a crowd.

vi flagÂm nhạc có thể thu hút đám đông.

Good food attracts customers.

vi flagThức ăn ngon thu hút khách hàng.
Synonyms

attract attention

vi flagthu hút sự chú ý

attract interest

vi flagthu hút sự quan tâm

attract visitors

vi flagthu hút du khách
Synonyms

draw

entice

lure

attract

/əˈtrækt/
Main Example

The movie will attract a lot of viewers.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To cause someone to have a liking for something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

attract

/əˈtrækt/
Main Example

The attract of the city is its vibrant culture.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The quality of being appealing or interesting.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.