Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

attitudes

/ˈætɪˌtjudz/
vi undefinedThái độ
Main Example

Her positive attitude helped everyone feel better.

Example context
vi flagThái độ tích cực của cô ấy giúp mọi người cảm thấy tốt hơn.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A way of thinking or feeling about something, often reflected in behavior.

Other Example

His negative attitude affected the team's morale.

vi flagThái độ tiêu cực của anh ấy ảnh hưởng đến tinh thần của đội.

They approached the project with a can-do attitude.

vi flagHọ tiếp cận dự án với thái độ 'có thể làm được'.

Her open attitude made it easy to talk to her.

vi flagThái độ cởi mở của cô ấy giúp dễ dàng nói chuyện với cô ấy.
Synonyms

positive attitude

vi flagthái độ tích cực

negative attitude

vi flagthái độ tiêu cực

open attitude

vi flagthái độ cởi mở
Synonyms

mindset

perspective

outlook

attitudes

/ˈætɪˌtjudz/
Main Example

His attitude towards the project was very critical.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A settled way of thinking or feeling, often influenced by beliefs or opinions.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.