Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

assertion

/əˈsɜːrʃən/
vi undefinedsự khẳng định
Main Example

Her assertion was clear and convincing.

Example context
vi flagLời khẳng định của cô ấy rõ ràng và thuyết phục.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A confident statement or claim that something is true.

Other Example

His assertion surprised everyone in the room.

vi flagLời khẳng định của anh ấy khiến mọi người trong phòng ngạc nhiên.

The scientist made an assertion based on her research.

vi flagNhà khoa học đưa ra một lời khẳng định dựa trên nghiên cứu của mình.

I disagree with your assertion about the weather.

vi flagTôi không đồng ý với lời khẳng định của bạn về thời tiết.
Synonyms

strong assertion

vi flagsự khẳng định mạnh mẽ

false assertion

vi flagsự khẳng định sai lệch

public assertion

vi flagsự khẳng định công khai
Synonyms

claim

declaration

statement

assertion

/əˈsɜːrʃən/
Main Example

His assertion of the facts surprised everyone.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of stating something firmly.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.