Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

aristocrat

/æˈrɪstəˌkræt/
vi undefinedquý tộc
Main Example

The aristocrat lived in a grand mansion.

Example context
vi flagNgười quý tộc sống trong một dinh thự tráng lệ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A member of a wealthy and powerful social class.

Other Example

The aristocrat hosted a lavish party.

vi flagNgười quý tộc đã tổ chức một bữa tiệc xa hoa.

Many aristocrats own vast estates.

vi flagNhiều quý tộc sở hữu những bất động sản rộng lớn.

An aristocrat often wears fine clothing.

vi flagMột quý tộc thường mặc quần áo đẹp.
Synonyms

wealthy aristocrat

vi flagquý tộc giàu có

aristocrat class

vi flagtầng lớp quý tộc

aristocrat lifestyle

vi flaglối sống quý tộc
Synonyms

noble

patrician

elite

aristocrat

/æˈrɪstəˌkræt/
Main Example

He acted like an aristocrat at the party.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who behaves in a way that shows they believe they are better than others because of their social status.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.