Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

arise

/əˈraɪz/
vi undefinednảy sinh
Main Example

Problems can arise if we don't plan ahead.

Example context
vi flagCác vấn đề có thể nảy sinh nếu chúng ta không lên kế hoạch trước.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To come into being or to happen.

Other Example

New challenges may arise during the project.

vi flagNhững thách thức mới có thể nảy sinh trong quá trình thực hiện dự án.

Opportunities can arise when you least expect them.

vi flagCơ hội có thể nảy sinh khi bạn ít ngờ tới nhất.

Conflicts often arise in large groups.

vi flagXung đột thường nảy sinh trong các nhóm lớn.
Synonyms

problems arise

vi flagcác vấn đề nảy sinh

issues arise

vi flagcác vấn đề nảy sinh

questions arise

vi flagcâu hỏi nảy sinh
Synonyms

emerge

occur

develop

arise

/əˈraɪz/
Main Example

She will arise early in the morning.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To get up from a lying or sitting position.

Other Example
Synonyms
Synonyms

arise

/əˈraɪz/
Main Example

A new opportunity may arise soon.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To emerge or become visible.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.