Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

arching

/ˈɑːr.tʃɪŋ/
Main Example

The cat was arching its back.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To bend or curve in a shape similar to an arch.

Other Example
Synonyms
Synonyms

arching

/ˈɑːr.tʃɪŋ/
Main Example

The arching of the bridge is beautiful.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The action or process of bending or curving in an arch shape.

Other Example
Synonyms
Synonyms

arching

/ˈɑːr.tʃɪŋ/
Main Example

The arching branches created a nice shade.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing something that has a curved or arched shape.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.