Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

archaeologists

/ɑːrkiˈɑːlədʒɪsts/
vi undefinedcác nhà khảo cổ học
Main Example

The archaeologists found ancient tools in the ground.

Example context
vi flagCác nhà khảo cổ học đã tìm thấy các công cụ cổ xưa trong lòng đất.
Grammatical Info:
Noun (n.)

People who study human history by examining old objects and places.

Other Example

The archaeologists studied the ruins of an ancient city.

vi flagCác nhà khảo cổ học đã nghiên cứu tàn tích của một thành phố cổ.

Archaeologists often work in teams to uncover artifacts.

vi flagCác nhà khảo cổ học thường làm việc theo nhóm để khai quật các hiện vật.

The museum displayed the findings of the archaeologists.

vi flagBảo tàng trưng bày những phát hiện của các nhà khảo cổ học.
Synonyms

field archaeologists

vi flagnhà khảo cổ học thực địa

professional archaeologists

vi flagnhà khảo cổ học chuyên nghiệp

archaeologists' discoveries

vi flagnhững khám phá của các nhà khảo cổ học
Synonyms

historian

antiquarian

excavator

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.